Từ "khoảng cách" trong tiếng Việt có nghĩa là độ dài giữa hai điểm hoặc hai thời điểm. Nó có thể được sử dụng để chỉ sự phân cách về không gian hay thời gian giữa hai đối tượng, sự vật hoặc sự kiện.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Khoảng cách đường chim bay giữa Hà Nội và Hải Phòng là 80 ki-lô-mét." (Câu này nói về khoảng cách địa lý giữa hai thành phố.)
"Khoảng cách giữa hai nhà là khoảng 500 mét." (Nói về độ dài giữa hai ngôi nhà.)
Biến thể của từ "khoảng cách":
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Khoảng: Thường dùng để chỉ một mức độ không xác định.
Cách: Chỉ sự phân chia hoặc khoảng trống giữa hai thứ.
Độ dài: Nói chung về chiều dài của một vật thể.
Cách sử dụng nâng cao:
"Khoảng cách văn hóa giữa các quốc gia có thể dẫn đến những hiểu lầm." (Ở đây, "khoảng cách" không chỉ về không gian mà còn về sự khác biệt trong cách sống, tư tưởng.)
"Chúng ta cần thu hẹp khoảng cách giữa lý thuyết và thực hành." (Nói về sự khác biệt giữa hai khái niệm hoặc hai lĩnh vực.)
Lưu ý:
Trong tiếng Việt, "khoảng cách" không chỉ đơn thuần là một con số. Nó còn mang ý nghĩa sâu sắc hơn khi nói về các mối quan hệ, văn hóa hay thời gian.
Cần phân biệt giữa "khoảng cách" với "cách" và "khoảng", vì chúng có thể có ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.